Có 2 kết quả:
一塵不染 yī chén bù rǎn ㄧ ㄔㄣˊ ㄅㄨˋ ㄖㄢˇ • 一尘不染 yī chén bù rǎn ㄧ ㄔㄣˊ ㄅㄨˋ ㄖㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) untainted by even a speck of dust (idiom); selfless and incorruptible
(2) spotless
(2) spotless
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) untainted by even a speck of dust (idiom); selfless and incorruptible
(2) spotless
(2) spotless
Bình luận 0